Khi đứng trước một bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh, bạn luôn bối rối và gặp khó khăn vì không biết bắt đầu từ đâu và diễn đạt ý của mình như thế nào? Nếu không có vốn từ vựng, chưa từng xem qua các bài văn mẫu sẽ rất khó để bạn tạo nên một bài viết của riêng mình. Cùng nhau Hack Não Từ Vựng Hãy khám phá những từ vựng, những đoạn văn nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh dưới đây để có thể hoàn thành bài viết một cách dễ dàng.
Xem thêm:
- Miêu tả ngoại hình của bạn bằng tiếng Anh
nội dung
- Đầu tiên Bố cục bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
- 2 Từ vựng dùng để viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
- 3 Đoạn văn mẫu nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Bố cục bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Để hoàn thành tốt bài viết về ước mơ nghề nghiệp trong tương lai, việc đầu tiên các em cần làm là lập dàn ý cụ thể. Việc vạch ra các ý sẽ giúp bạn dễ dàng sắp xếp để tạo nên một bài viết mạch lạc, ngắn gọn và đầy đủ ý. Một vài câu hỏi gợi ý dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng cho bài viết
số thứ tự | câu hỏi gợi ý tiếng anh | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
Đầu tiên | Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? | Bạn hy vọng sẽ làm gì trong tương lai? |
2 | Tại sao bạn muốn trở thành một …..? | Tại sao bạn muốn trở thành…..? |
3 | Có ai đó trong sự nghiệp này truyền cảm hứng cho bạn? | Có ai trong nghề này truyền cảm hứng cho bạn không? |
4 | Bạn hy vọng đạt được điều gì trong sự nghiệp này? | Bạn hy vọng đạt được điều gì trong công việc này? |
5 | Bạn đang thực hiện ước mơ của mình như thế nào? | Bạn sẽ biến ước mơ của mình thành hiện thực như thế nào? |
6 | Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho nghề nghiệp của mình trong tương lai? | Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai của mình? |
Chú ý: Những câu hỏi trên chỉ là một số gợi ý để bạn có thêm ý tưởng và dàn ý cho mình. Bạn hoàn toàn có thể lược bớt một số thông tin hoặc bổ sung thêm các mục nhưng hãy đảm bảo rằng bài viết vẫn rõ ràng và mạch lạc.
Từ vựng dùng để viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Để hoàn thành bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh một cách dễ dàng thì việc bổ sung thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề này là điều không thể thiếu. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp:
1. Từ vựng về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
số thứ tự | từ vựng tiếng Anh | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
Đầu tiên | Kế toán viên | kế toán viên |
2 | chuyên gia tính toán | nhà thống kê |
3 | Giám đốc quảng cáo | quản lý quảng cáo |
4 | kiến trúc sư | kiến trúc sư |
5 | Nghệ sĩ | nghệ sĩ |
6 | nhân viên ngân hàng | người kể chuyện |
7 | Doanh nhân | doanh nhân |
số 8 | thợ mộc | thợ mộc |
9 | Thu ngân | thu ngân |
mười | đầu bếp | đầu bếp |
11 | nhà soạn nhạc | nhà soạn nhạc |
thứ mười hai | Nha sĩ | nha sĩ |
13 | Thám tử | thám tử |
14 | Kỹ sư | kỹ sư |
15 | đại lý bất động sản | đại lý bất động sản |
16 | Họa sĩ | họa sĩ |
17 | Cảnh sát | cảnh sát |
18 | Dược sĩ | dược sĩ |
19 | Nhiếp ảnh gia | nhiếp ảnh gia |
20 | Phi công | phi công |
21 | Thư ký | thư ký |
22 | Nhân viên an ninh | nhân viên an ninh |
23 | chủ tiệm | Chủ sở hữu cửa tiệm |
24 | ca sĩ | ca sĩ |
25 | Hướng dẫn viên du lịch/Hướng dẫn viên du lịch | hướng dẫn viên du lịch |
2. Từ vựng về công việc tương lai bằng tiếng Anh
số thứ tự | từ vựng tiếng Anh | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
Đầu tiên | Bán thời gian | Bán thời gian |
2 | Toàn thời gian | mọi lúc |
3 | Vĩnh viễn | lâu dài |
4 | Tạm thời | tạm thời |
5 | Cuộc hẹn (cho một cuộc họp) | điểm hẹn |
6 | Điều kiện làm việc | điều kiện làm việc |
7 | trình độ | bằng cấp |
số 8 | Khuyến mãi /prə’mou∫n/ | khuyến khích |
9 | Tăng lương | tăng lương |
mười | Khóa huấn luyện | chế độ đào tạo |
11 | giáo dục bán thời gian | đào tạo bán thời gian |
thứ mười hai | Sưc khỏe va sự an toan | sưc khỏe va sự an toan |
13 | Chấm công | theo dõi thời gian làm việc |
14 | Mô tả công việc | mô tả công việc |
15 | Phòng | Phòng |

Xem thêm:
- Từ vựng về nghề nghiệp
Đoạn văn mẫu nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu về nghề nghiệp tương lai của bạn bằng tiếng Anh cơ bản, nó chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho việc cải thiện bài viết của bạn. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Đoạn văn nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Teacher
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là trở thành một giáo viên dạy toán. Tôi yêu công thức, số học, đẳng thức, giải số. Ngày còn bé, tôi là một cô bé đam mê những con số. Ở lớp, nhìn thầy cô say sưa giảng bài trên bục giảng, em đã có ước mơ sau này trở thành cô giáo. Mỗi ngày tôi luôn cố gắng chăm chỉ học tập, đọc tài liệu và nâng cao kiến thức của bản thân. Tôi đã quan sát những lời dạy của những người thầy đã dạy tôi. Sau đó, tôi nghiên cứu và học hỏi thêm về cách truyền đạt, kiến thức chuyên ngành. Tôi biết để trở thành một giáo viên, ngoài việc trau dồi kiến thức còn phải có sự kiên nhẫn, tự tin và độ lượng. Giáo viên là một công việc tốt nhưng phải đối mặt với rất nhiều áp lực như: điểm số, phương pháp giảng dạy, học sinh,… Dù nghề này có nhiều thử thách nhưng tôi luôn chọn theo đuổi ước mơ của mình. bản thân bạn. Vẫn còn một chặng đường dài để đi đến sự nghiệp mơ ước của tôi, và tôi chắc chắn rằng mình sẽ luôn học hỏi những điều mới và cần thiết để trở thành một giáo viên giỏi.
Dịch:
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là trở thành một giáo viên dạy toán. Tôi yêu thích các công thức, phép tính, phương trình và các con số. Thuở nhỏ, tôi là một cô bé có niềm đam mê mãnh liệt với những con số. Ở lớp, nhìn thầy say sưa giảng dạy trên bục giảng, em đã có ước mơ sau này sẽ trở thành cô giáo. Mỗi ngày, tôi luôn cố gắng chăm chỉ học tập, đọc tài liệu và trau dồi kiến thức. Tôi đã quan sát phong cách giảng dạy của các giáo viên đã dạy tôi. Sau đó, tôi nghiên cứu, học hỏi thêm về cách truyền thụ kiến thức chuyên môn. Tôi biết để trở thành một giáo viên, ngoài trau dồi kiến thức, bạn còn phải rèn luyện tính kiên nhẫn, tự tin và độ lượng. Làm giáo viên là một công việc tốt nhưng phải đối mặt với rất nhiều áp lực như: điểm số, phương pháp giảng dạy, học sinh, v.v. Nghề này tuy có nhiều thử thách nhưng tôi luôn chọn theo đuổi ước mơ của mình. . Tôi vẫn còn một chặng đường dài phía trước để đạt được sự nghiệp mơ ước của mình, và tôi chắc chắn rằng mình sẽ luôn học hỏi những điều mới và cần thiết để trở thành một giáo viên giỏi.
Viết về nghề nghiệp mơ ước của bạn trong tương lai
Xem thêm:
- Miêu tả món ăn yêu thích của bạn bằng tiếng Anh
2. Đoạn văn nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Luật sư
Trở thành một luật sư là ước mơ lớn nhất của tôi. Mỗi người sẽ có những ước mơ nghề nghiệp khác nhau, tôi cũng đã nghĩ về điều đó rất nhiều lần. Và cuối cùng, tôi chọn luật sư là mục tiêu của mình trong tương lai. Thành thật mà nói, có nhiều lý do khiến tôi chọn luật sư là công việc tương lai của mình. Đầu tiên, tôi tình cờ xem một chương trình luật sư. Họ có thể bảo vệ quyền lợi của người nghèo, đem lại công lý cho người vô tội,… Tôi thấy điều này rất tuyệt vời và đúng đắn. Họ có thể đứng lên bảo vệ người khác vì sự thật và sự thật trong cuộc sống. Thứ hai, nếu trở thành luật sư, tôi còn có thể bảo vệ gia đình và những người tôi yêu thương. Vì vậy, để thực hiện ước mơ của mình, tôi đã cố gắng rất nhiều để thi vào trường Đại học Luật. Sau đó, tôi sẽ đặt mục tiêu tốt nghiệp với bằng tốt nghiệp loại giỏi. Tôi biết luật sư là một lĩnh vực áp lực cao và nhiều thách thức. Nhưng tôi yêu và sẽ mãi mãi chọn công việc này. Tôi sẽ thực hiện ước mơ của đời mình!
Dịch:
Trở thành một luật sư là ước mơ lớn nhất của tôi. Mọi người đều có những ước mơ nghề nghiệp khác nhau, tôi đã nghĩ về điều này rất nhiều lần. Và cuối cùng, tôi chọn luật sư là mục tiêu của mình trong tương lai. Thành thật mà nói, có nhiều lý do khiến tôi chọn luật sư là công việc tương lai của mình. Đầu tiên, tôi tình cờ xem một chương trình về luật sư. Họ có thể bảo vệ quyền lợi cho người nghèo, đòi lại công bằng cho người vô tội,… Tôi thấy điều đó vô cùng tuyệt vời và đúng đắn. Họ có thể đứng lên bảo vệ sự thật và lẽ phải của người khác trong cuộc sống. Thứ hai, nếu tôi trở thành một luật sư, tôi cũng có thể bảo vệ gia đình và những người thân yêu của mình. Vì vậy, để thực hiện ước mơ của mình, tôi đã nỗ lực thi vào trường Đại học Luật. Sau đó, tôi sẽ đặt mục tiêu tốt nghiệp với bằng tốt nghiệp loại giỏi. Tôi biết, nghề luật là một lĩnh vực đòi hỏi nhiều thách thức. Nhưng tôi yêu và sẽ luôn chọn công việc này. Tôi sẽ thực hiện ước mơ của đời mình!
Nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Đoạn văn tiếng anh về best friend
3. Đoạn nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Business
Từ khi còn bé, bạn bè thường hỏi tôi về công việc mơ ước sau này, tôi đã nghĩ và luôn muốn được kinh doanh. Nhân viên bán hàng hoặc mở cửa hàng bán một sản phẩm nào đó. Lý do tôi thích kinh doanh là vì bố tôi là một doanh nhân cực kỳ giỏi. Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy. Giờ đây, ngoài việc học, tôi còn nghiên cứu thêm tài liệu, đọc sách để hiểu thêm về các cách bán hàng khác nhau. Tôi thích khoảng thời gian ngồi nói chuyện với bố về nhu cầu của khách hàng, thị trường hay cách xử lý các vấn đề phát sinh. Đây là công việc mà tôi luôn mơ ước. Tôi sẽ phấn đấu để trở thành một doanh nhân giỏi trong tương lai.
Dịch:
Từ nhỏ, bạn bè thường hỏi tôi về công việc mơ ước sau này, tôi đã nghĩ và luôn muốn được kinh doanh. Nhân viên bán hàng hoặc tự mở cửa hàng bán một sản phẩm nào đó. Lý do tôi yêu thích kinh doanh đến vậy là vì bố tôi là một doanh nhân cực kỳ giỏi. Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy. Hiện tại, ngoài việc học, tôi còn nghiên cứu thêm tài liệu, đọc sách để hiểu rõ hơn về các cách bán hàng khác nhau. Tôi thích dành thời gian nói chuyện với bố về nhu cầu của khách hàng, thị trường hoặc cách xử lý các vấn đề phát sinh. Đây là công việc mà tôi luôn mơ ước. Tôi sẽ phấn đấu để trở thành một doanh nhân giỏi trong tương lai.
Viết một đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề nghiệp mơ ước của bạn
4. Đoạn nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Accountant
Tôi là một fan hâm mộ của những con số và tính toán. Vì vậy, ước mơ của tôi là trở thành một kế toán viên giỏi trong tương lai. Đây là một nghề thực sự hấp dẫn. Công việc kế toán đòi hỏi phải thực hiện các công việc khác nhau như: lên chiến lược thuế, lập báo cáo tài chính, vạch ra kế hoạch, tính toán chi phí, đo lường hiệu quả tài chính,… Hàng ngày tôi đều tìm hiểu chi tiết về chuyên ngành này bằng cách đọc tài liệu kiến thức, đặt câu hỏi từ các anh chị đi trước để tích lũy kinh nghiệm. Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi vì họ biết rằng đây là ước mơ của tôi. Tôi đã suy nghĩ về nghề nghiệp mơ ước của mình trong một thời gian dài, vì vậy tôi sẽ dành tất cả quyết tâm của mình để không phản bội gia đình và trở thành một kế toán xuất sắc.
Dịch:
Tôi là một người đam mê các con số và tính toán. Vì vậy, ước mơ của tôi là trở thành một kế toán viên giỏi trong tương lai. Đây thực sự là một nghề hấp dẫn. Công việc kế toán đòi hỏi phải thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như: chiến lược thuế, báo cáo tài chính, lập kế hoạch, tính toán chi phí, đo lường hiệu quả tài chính, v.v. Mỗi ngày tôi đều học. Tìm hiểu thêm về chuyên ngành này bằng cách đọc các tài liệu kiến thức, hỏi những người đi trước để lấy kinh nghiệm. Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi vì họ biết rằng đây là ước mơ của tôi. Tôi đã suy nghĩ về nghề nghiệp mơ ước của mình từ lâu, vì vậy tôi sẽ dốc hết quyết tâm của mình để không làm gia đình thất vọng và trở thành một kế toán xuất sắc.
Viết về công việc tương lai của bạn bằng tiếng Anh
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn một số câu hỏi gợi ý cho dàn bài, từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, những đoạn văn nói về nghề nghiệp trong tương lai bằng tiếng Anh. Hi vọng với những kiến thức mà chúng tôi tổng hợp được sẽ phần nào giúp các bạn tự tin sử dụng trong văn viết hay văn phong giao tiếp hàng ngày. Bước lên Chúc bạn học tốt và sớm thành công!