Các sinh vật thường phản ứng với các tác nhân bên ngoài. Phản xạ cũng được chia thành có điều kiện và không điều kiện. Vậy đâu là sự khác biệt giữa hai loại phản xạ này? Những cái này So sánh phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề đó.
nội dung
- Đầu tiên Phản xạ có điều kiện là gì?
- 2 Phản xạ không điều kiện là gì?
- 3 So sánh phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện
Phản xạ có điều kiện là gì?
phản ứng có điều kiện Đó là một phản xạ được tạo ra khi cá nhân đã bắt đầu có nhận thức. Đây được coi là kết quả của quá trình học tập, rèn luyện, tích lũy kinh nghiệm thành thói quen. . Phản xạ có điều kiện không hạn chế, một người có thể học vô hạn. Tuy nhiên, nếu không được sử dụng thường xuyên, phản xạ có thể bị mất dần theo thời gian.

Thí nghiệm về phản xạ có điều kiện
Ví dụ: Chơi cầu lông, đá bóng, đạp xe, v.v.
Phản xạ có điều kiện sẽ bắt đầu hình thành khi:
- Có sự kết hợp kích thích các chức năng của cơ thể
- Quá trình này được lặp lại thường xuyên nhiều lần tạo thành thói quen
- Sự kết nối của các vùng vỏ não
Sự xuất hiện phản ứng có điều kiện giúp cơ thể làm quen với môi trường, dễ dàng thích nghi hơn với những thay đổi của cuộc sống. Phản xạ có điều kiện còn đảm bảo hình thành thói quen tốt giúp sinh vật tồn tại và phát triển tốt hơn trong hệ sinh thái.
Phản xạ không điều kiện là gì?

Phản xạ không điều kiện khi đập vào đầu gối
phản xạ không điều kiện là phản xạ được lập trình sẵn khi mới sinh, số lượng phản xạ khá hạn chế. Đây là phản xạ tự làm, không cần học hỏi hay tích lũy kinh nghiệm. Phản xạ không điều kiện thường ổn định và không mất dần theo thời gian.
Ví dụ: Cười, khóc, v.v.
|| Ôn tập Kiến thức: So sánh tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết | Tương tự & Khác biệt
So sánh phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện

So sánh phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện
Nhiều người thường nhầm lẫn hai khái niệm này với nhau. Những cái này So sánh phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện Những điều dưới đây sẽ giúp bạn tránh dùng sai hai khái niệm này:
phản xạ không điều kiện |
phản ứng có điều kiện |
|
Khả năng kích ứng |
Cơ thể đáp ứng với các kích thích tương ứng |
Cơ thể phản ứng với các kích thích không phù hợp |
bẩm sinh |
Bẩm sinh, vừa sinh ra đã có |
Được hình thành trong cuộc sống, là trải nghiệm và thực hành. |
Khả năng duy trì |
Bản chất bền vững, không mất đi. |
Không bền vững, lâu không sử dụng có thể bị mất. |
khả năng kế thừa |
Nó được truyền lại cho các thế hệ tương lai. |
không di truyền |
Số lượng |
Số lần phản xạ khá hạn chế. |
Không giới hạn số lần phản xạ. |
hình thức phản chiếu |
Hình thức phản chiếu đơn giản, tự nhiên, đường dẫn vĩnh viễn |
Phản xạ rất phức tạp, có đường dẫn tạm thời. |
nơi kiểm soát |
Trung khu thần kinh: tuỷ sống, trụ não. |
Trung tâm thần kinh: vỏ não |
Phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện tuy có nhiều điểm khác nhau nhưng lại có quan hệ mật thiết với nhau. Phản xạ không điều kiện là tiền đề hình thành phản xạ có điều kiện. Hai loại phản xạ này cũng chỉ tương tác với nhau trong một thời gian ngắn.
với So sánh phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện Trên đây chắc hẳn bạn đọc đã hiểu rõ hơn, nắm chắc hơn nguồn tri thức. Đây là một trong những kiến thức quan trọng của môn sinh học THCS, xuất hiện nhiều trong các đề thi. Vì vậy, để học tốt hơn, hãy ghi nhớ và làm rõ hai khái niệm này.
| Kiến thức mới:
- So sánh mô biểu bì và mô liên kết |Cấu tạo, vị trí & chức năng
- Vì Sao Nước Nga Năm 1917 Có Hai Cuộc Cách Mạng?
- So sánh đèn sợi đốt và đèn huỳnh quang: Tính năng & cấu tạo
- Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp
- Đặc điểm chung của sông ngòi Việt Nam